Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ahli Bhr | 16 | 14 | 2 | 0 | 57 | 9 | 44 |
2 | Busaiteen | 16 | 10 | 5 | 1 | 38 | 20 | 35 |
3 | Sitra | 16 | 11 | 1 | 4 | 40 | 24 | 34 |
4 | Isa Town | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 18 | 29 |
5 | Al Ittihad Bhr | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 15 | 25 |
6 | Bahrain Sc | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 24 | 18 |
7 | Al Tadhmon | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 52 | 10 |
8 | Qalali | 16 | 3 | 0 | 13 | 19 | 45 | 9 |
9 | Al Ittifaq | 16 | 0 | 1 | 15 | 8 | 52 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 44.44% |
Trận hòa | 11 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 40.28% |
Tổng số bàn thắng | 259 | Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 134 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ahli Bhr | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Bhr | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Ahli Bhr | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Ittifaq | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Ittifaq | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ahli Bhr | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Bhr | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ahli Bhr | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon, Al Ittifaq | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qalali, Al Ittifaq | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp