Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:27
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
180 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
50% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 3.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Home United FC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Home United FC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Young Lions |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Young Lions |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Albirex Niigata FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Albirex Niigata FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Home United FC, Tanjong Pagar Utd, Young Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Albirex Niigata FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tanjong Pagar Utd, Geylang United FC, Balestier Khalsa FC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Balestier Khalsa FC |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tanjong Pagar Utd |
11 bàn |