Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
190 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
6 |
60% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Home United FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Home United FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tanjong Pagar Utd, Global FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hougang United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hougang United FC, Geylang United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
DPMM FC, Hougang United FC, Balestier Khalsa FC, Loyola Meralco Sparks |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hougang United FC, Balestier Khalsa FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hougang United FC, Geylang United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Home United FC, DPMM FC, Loyola Meralco Sparks |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tanjong Pagar Utd |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
DPMM FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tanjong Pagar Utd |
8 bàn |