Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
196 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Home United FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Home United FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Home United FC, Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, DPMM FC, Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
DPMM FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
DPMM FC, Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Albirex Niigata FC, DPMM FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Home United FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Home United FC |
4 bàn |