Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:36
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
5.5% |
Các trận chưa diễn ra |
189 |
94.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
27.27% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
54.55% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 3.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Singapore Warriors |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Singapore Warriors |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Singapore Warriors, DPMM FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Albirex Niigata FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hougang United FC, Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Albirex Niigata FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Albirex Niigata FC, Hougang United FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
DPMM FC, Hougang United FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Albirex Niigata FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Singapore Warriors |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
DPMM FC |
7 bàn |