Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
182 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
27.78% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Albirex Niigata FC, Global FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Global FC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tampines Rovers FC, Singapore Warriors, Nagacorp |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nagacorp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Singapore Warriors, Geylang United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singapore Warriors, Albirex Niigata FC, Geylang United FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singapore Warriors, Geylang United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Global FC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Global FC |
7 bàn |