Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:22
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
9.5% |
Các trận chưa diễn ra |
181 |
90.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
15.79% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
10.53% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 0.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Albirex Niigata FC |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ceres |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balestier Khalsa FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ceres |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC, Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Albirex Niigata FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata FC, Ceres |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Albirex Niigata FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Balestier Khalsa FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Balestier Khalsa FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceres |
3 bàn |