Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/10/2024 12:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
182 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
61.11% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tampines Rovers FC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hougang United FC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Young Lions |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Young Lions |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Home United FC, Tanjong Pagar Utd |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Home United FC, Tanjong Pagar Utd |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Young Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Home United FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Balestier Khalsa FC |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC, Home United FC, Albirex Niigata FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Balestier Khalsa FC |
15 bàn |