Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
182 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
94.44% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
61.11% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 5.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Albirex Niigata FC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
DPMM FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Global FC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Young Lions, Lao Police Club |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Young Lions, Nagacorp, Lao Police Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singapore Warriors, Young Lions, Hougang United FC, Geylang United FC, Lao Police Club |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Young Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Young Lions, Hougang United FC, Lao Police Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Young Lions, Ceres |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Balestier Khalsa FC, Global FC |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Balestier Khalsa FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Global FC |
9 bàn |