Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
52% |
Trận hòa |
4 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
32% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
DPMM FC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Home United FC, Loyola Meralco Sparks |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
DPMM FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Harimau Muda, Nagacorp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Harimau Muda, Global FC, Svay Rieng, Nagacorp, SHB Champasak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singapore Warriors, Hougang United FC, Woodlands W.FC, Harimau Muda, Loyola Meralco Sparks, Nagacorp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Harimau Muda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Harimau Muda, Geylang United FC, Nagacorp, SHB Champasak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singapore Warriors, Woodlands W.FC, Harimau Muda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tanjong Pagar Utd, Albirex Niigata FC, Balestier Khalsa FC, Global FC |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Global FC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SHB Champasak |
7 bàn |