Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
77 |
15.4% |
Các trận chưa diễn ra |
423 |
84.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
53.25% |
Trận hòa |
21 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
19.48% |
Tổng số bàn thắng |
207 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Consadole Sapporo |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gamba Osaka, Consadole Sapporo |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Consadole Sapporo |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yokohama FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yokohama FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yokohama FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yokohama FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima, Tokyo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yokohama FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Consadole Sapporo |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
V-Varen Nagasaki |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shimizu S-Pulse, Consadole Sapporo |
10 bàn |