Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
445 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
58.18% |
Trận hòa |
7 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
25.45% |
Tổng số bàn thắng |
162 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kashima Antlers |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cerezo Osaka, Kashima Antlers |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shimizu S-Pulse |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gamba Osaka |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gamba Osaka, Consadole Sapporo |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vissel Kobe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tokyo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kashiwa Reysol, FC Tokyo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nagoya Grampus Eight |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sagan Tosu |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Consadole Sapporo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sagan Tosu |
12 bàn |