Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
200 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
40% |
Trận hòa |
32 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
256 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
141 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
115 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tochigi City |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Reinmeer Aomori, Okinawa Sv, Tochigi City |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tochigi City |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mio Biwako Shiga, Criacao Shinjuku |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honda |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mio Biwako Shiga, Kochi United |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honda, Kochi United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yokogawa Musashino |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Criacao Shinjuku |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yokogawa Musashino |
21 bàn |