Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 34 |
2 | Ngu Nagoya Womens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 15 | 31 |
3 | Nữ Iga Kunoichi | 16 | 10 | 1 | 5 | 25 | 15 | 31 |
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 22 | 24 |
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 16 | 22 |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 18 | 20 |
7 | Nữ Ehime Fc | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 20 |
8 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | 17 |
9 | Nữ Fc Takatsuki | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 25 | 14 |
10 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 |
11 | Nữ As Harima Albion | 15 | 2 | 2 | 11 | 5 | 22 | 8 |
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 28% |
Các trận chưa diễn ra | 216 | 72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 38.1% |
Trận hòa | 20 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 38.1% |
Tổng số bàn thắng | 213 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 105 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 108 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viamaterras Miyazaki Womens | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viamaterras Miyazaki Womens | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens, Viamaterras Miyazaki Womens | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunnies Gunma White Star Womens | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Fc Takatsuki | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Ehime Fc, Nữ Shizuoka Sangyo University | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp