Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Beleza | 18 | 16 | 1 | 1 | 48 | 14 | 49 |
2 | Nữ Urawa Reds | 18 | 14 | 1 | 3 | 45 | 11 | 43 |
3 | Mareeze Womens | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 20 | 34 |
4 | Nữ Inac Kobe | 18 | 11 | 1 | 6 | 32 | 21 | 34 |
5 | Nữ Yunogo Belle | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 30 | 29 |
6 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 9 | 1 | 8 | 36 | 24 | 28 |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | 25 |
8 | Nữ Fukuoka An | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 41 | 8 |
9 | Nữ As Elfen Sayama | 18 | 2 | 1 | 15 | 9 | 56 | 7 |
10 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 1 | 3 | 14 | 10 | 39 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 44.44% |
Trận hòa | 7 | 8% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 47.78% |
Tổng số bàn thắng | 292 | Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 142 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Beleza | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Beleza | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Beleza, Nữ Urawa Reds | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ As Elfen Sayama | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Iga Kunoichi | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ As Elfen Sayama | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Urawa Reds | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Urawa Reds | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Urawa Reds | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ As Elfen Sayama | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ As Elfen Sayama | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ As Elfen Sayama | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp