Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 30/06/2024 15:06
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
50.85% |
Trận hòa |
12 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
38.98% |
Tổng số bàn thắng |
174 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
86 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tsukuba Fc Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Diosa Izumo Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fukuoka An, Tsukuba Fc Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tsukuba Fc Womens |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Veertien Mie Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yamato Sylphid Womens, Diavorosso Hiroshima Womens |
15 bàn |