Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
35.14% |
Trận hòa |
7 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
45.95% |
Tổng số bàn thắng |
103 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Jfa Academy Fukushima |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Jfa Academy Fukushima |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Jfa Academy Fukushima, Nữ Shizuoka Sangyo University |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Kibi International University |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Kibi International University |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Kibi International University |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Jfa Academy Fukushima |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Norddea Hokkaido Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Jfa Academy Fukushima, Nữ Shizuoka Sangyo University |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Yunogo Belle |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, Nữ Kibi International University, Nữ Fukuoka An, Tsukuba Fc Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
14 bàn |