Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
48.57% |
Trận hòa |
4 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ As Elfen Sayama |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ As Elfen Sayama, Nữ Setagaya Sfida |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nagano Parceiro |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ B Kyoto |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ B Kyoto |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orca Kamogawa Fc Womens, Yamato Sylphid Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yamato Sylphid Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yamato Sylphid Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ As Elfen Sayama |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Nippon Sport Science University |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nippon Sport Science University |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Nippon Sport Science University |
18 bàn |