Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
69 |
13.8% |
Các trận chưa diễn ra |
431 |
86.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
53.62% |
Trận hòa |
17 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
224 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
116 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
108 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yokohama F Marinos |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yokohama F Marinos, Shonan Bellmare |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yokohama F Marinos |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cerezo Osaka, Kawasaki Frontale |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Consadole Sapporo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kawasaki Frontale |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cerezo Osaka, Kashiwa Reysol |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gamba Osaka |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gamba Osaka |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shonan Bellmare |
13 bàn |