Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
8.19% |
Các trận chưa diễn ra |
964 |
91.81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
51.16% |
Trận hòa |
18 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
32.56% |
Tổng số bàn thắng |
260 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slovan Bratislava |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slovan Bratislava |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Steaua Bucuresti |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Differdange 03, Galatasaray, Ordabasy, Pyunik, Larne |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Young Boys, Partizan Belgrade, Maccabi Tel Aviv, Differdange 03, Galatasaray, Lincoln City, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Pyunik, Flora Tallinn, St Gilloise, Hamrun Spartans, Larne, Ballkani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
HJK Helsinki, Differdange 03, Galatasaray, Ordabasy, Pyunik, Ss Virtus, Decic Tuzi, Cs Petrocub, Larne, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Zagreb, Young Boys |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Midtjylland, APOEL Nicosia, Dinamo Zagreb, Young Boys, Crvena Zvezda, Differdange 03, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Dinamo Minsk, Dinamo Batumi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Zagreb, Young Boys, Galatasaray, Pyunik, Hamrun Spartans |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malmo FF |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ss Virtus |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malmo FF |
8 bàn |