Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
45.07% |
Trận hòa |
50 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
31.46% |
Tổng số bàn thắng |
559 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
318 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
241 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arsenal |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arsenal |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Inter Turku, Hafnarfjordur FH, Hibernians FC, EB Streymur, FC Pyunik, Rhyl FC, Glentoran FC, FK Makedonija |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Celtic, Dinamo Moscow, Inter Turku, Bohemians, Hafnarfjordur FH, Hibernians FC, EB Streymur, FC Pyunik, Politehnica Timisoara, Rhyl FC, WIT Georgia Tbilisi, Glentoran FC, FK Makedonija |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Twente Enschede, Wisla Krakow, Sparta Praha, Slovan Bratislava, Kalmar FF, Inter Turku, Sivasspor, FC Shakhtar Donetsk, Hafnarfjordur FH, F91 Dudelange, Hibernians FC, KF Tirana, EB Streymur, FC Pyunik, Slavia Prague, Rhyl FC, Zrinjski Mostar, Glentoran FC, FK Makedonij |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Twente Enschede, Slavia Prague |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Partizan Belgrade, Stabaek, FK Aktobe Lento, FC Pyunik, Zrinjski Mostar, WIT Georgia Tbilisi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Twente Enschede, Dinamo Moscow, FC Shakhtar Donetsk, Slavia Prague |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Debreceni VSC |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zurich |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Debreceni VSC |
14 bàn |