Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
114 |
53.52% |
Trận hòa |
40 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
59 |
27.7% |
Tổng số bàn thắng |
591 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
356 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barcelona |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tottenham Hotspur, Marseille, FC Shakhtar Donetsk |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Linfield FC, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panathinaikos, Fenerbahce, Hafnarfjordur FH, Linfield FC, Liepajas Metalurgs, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Lech Poznan, FC Pyunik, FC Santa Coloma, Renova Cepciste, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, Tre Fiori |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SL Benfica, Celtic, Sevilla, Gent, Rubin Kazan, Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, HJK Helsinki, AIK Solna, Bohemians, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Liepajas Metalurgs, Jeunesse Esch, Renova Cepciste, The New Saints, FK Zeljeznicar, Unirea Urziceni, HB Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ekranas Panevezys, FK Inter Baku, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zenit St.Petersburg, Ekranas Panevezys, Bohemians, Linfield FC, FK Aktobe Lento, Jeunesse Esch, Unirea Urziceni, FC Koper, HB Torshavn, KS Dinamo Tirana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
MSK Zilina |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
MSK Zilina |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tottenham Hotspur |
16 bàn |