Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Âu 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Slovan Bratislava 8 1 1 2 2 1 1 20
2 Steaua Bucuresti 6 0 3 1 0 1 1 16
3 Bodo Glimt 6 1 1 1 1 2 0 14
4 Dynamo Kyiv 5 0 2 1 1 0 1 13
5 Malmo FF 6 1 0 3 1 1 0 13
6 Sparta Praha 5 0 1 2 1 1 0 12
7 Qarabag 7 3 1 1 1 0 1 11
8 Midtjylland 6 0 2 3 1 0 0 11
9 Ludogorets Razgrad 6 2 0 3 1 0 0 9
10 PAOK Saloniki 4 0 1 1 2 0 0 9
11 NK Publikum Celje 4 1 1 1 0 0 1 8
12 Jagiellonia Bialystok 4 1 1 0 1 1 0 8
13 Fenerbahce 4 0 2 1 0 1 0 8
14 Ferencvarosi TC 4 1 1 1 0 0 1 8
15 Rigas Futbola Skola 4 1 1 0 1 1 0 8
16 Slavia Praha 5 1 1 2 1 0 0 8
17 Dinamo Zagreb 3 0 0 2 1 0 0 7
18 Ki Klaksvik 4 1 1 1 1 0 0 6
19 Lille 5 1 2 2 0 0 0 6
20 Red Bull Salzburg 3 0 1 1 1 0 0 6
21 The New Saints 4 1 2 0 1 0 0 5
22 Baltija Panevezys 4 1 2 0 1 0 0 5
23 Shamrock Rovers 4 2 0 2 0 0 0 4
24 Lugano 2 0 1 0 1 0 0 4
25 Borac Banja Luka 4 1 2 1 0 0 0 4
26 Twente Enschede 2 0 1 0 1 0 0 4
27 Struga Trim Lum 2 0 1 1 0 0 0 3
28 Crvena Zvezda 2 0 1 1 0 0 0 3
29 Dinamo Minsk 4 2 2 0 0 0 0 2
30 APOEL Nicosia 4 2 2 0 0 0 0 2
31 UE Santa Coloma 4 2 2 0 0 0 0 2
32 Partizan Belgrade 2 1 0 1 0 0 0 2
33 Ballkani 2 1 0 1 0 0 0 2
34 Cs Petrocub 4 2 2 0 0 0 0 2
35 Dinamo Batumi 2 0 2 0 0 0 0 2
36 Egnatia Rrogozhine 2 1 0 1 0 0 0 2
37 Ss Virtus 2 1 1 0 0 0 0 1
38 Decic Tuzi 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Flora Tallinn 2 1 1 0 0 0 0 1
40 Vikingur Reykjavik 2 1 1 0 0 0 0 1
41 Hamrun Spartans 2 1 1 0 0 0 0 1
42 HJK Helsinki 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Maccabi Tel Aviv 2 1 1 0 0 0 0 1
44 Lincoln City 4 3 1 0 0 0 0 1
45 Glasgow Rangers 2 1 1 0 0 0 0 1
46 St Gilloise 2 1 1 0 0 0 0 1
47 Young Boys 1 0 1 0 0 0 0 1
48 Pyunik 2 2 0 0 0 0 0 0
49 Ordabasy 2 2 0 0 0 0 0 0
50 Larne 2 2 0 0 0 0 0 0
51 Differdange 03 2 2 0 0 0 0 0 0
52 Galatasaray 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 17/09/2024 02:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác