Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
205 |
19.52% |
Các trận chưa diễn ra |
845 |
80.48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
111 |
54.15% |
Trận hòa |
41 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
25.85% |
Tổng số bàn thắng |
561 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
341 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
220 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lyon |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyon |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Inter Milan |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Linfield FC, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Kobenhavn, Linfield FC, FC Gomel, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv, Grazer AK, Sliema Wanderers FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SL Benfica, Paris Saint Germain, Deportivo La Coruna, Young Boys, PAOK Saloniki, KR Reykjavik, Linfield FC, Jeunesse Esch, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, Banik Ostrava, Rhyl FC, WIT Georgia Tbilisi, HB Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
HJK Helsinki |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, HJK Helsinki, Olympiakos Piraeus, Shelbourne, Jeunesse Esch, Neftci Baku, HB Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, FC Gomel, KF Tirana, Grazer AK, FBK Kaunas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anderlecht |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
WIT Georgia Tbilisi |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sparta Praha |
13 bàn |