Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/08/2024 22:59 | 3 | Qarabag | 1 - 2 | 0 - 0 | Ludogorets Razgrad | |
07/08/2024 00:00 | 3 | Malmo FF | 2 - 2 | 1 - 1 | PAOK Saloniki | |
07/08/2024 00:15 | 3 | Midtjylland | 2 - 0 | 1 - 0 | Ferencvarosi TC | |
07/08/2024 01:00 | 3 | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | 1 - 0 | Glasgow Rangers | |
07/08/2024 01:00 | 3 | Sparta Praha | 1 - 1 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | |
07/08/2024 01:30 | 3 | Lille | 2 - 1 | 1 - 0 | Fenerbahce | |
07/08/2024 01:45 | 3 | Red Bull Salzburg | 2 - 1 | 1 - 0 | Twente Enschede | |
08/08/2024 00:00 | 3 | Slavia Praha | 3 - 1 | 2 - 0 | St Gilloise | |
08/08/2024 01:30 | 3 | Slovan Bratislava | 2 - 0 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
08/08/2024 01:45 | 3 | Jagiellonia Bialystok | 0 - 1 | 0 - 0 | Bodo Glimt | |
14/08/2024 00:00 | 3 | Twente Enschede | 3 - 3 | 1 - 2 | Red Bull Salzburg | |
14/08/2024 00:00 | 3 | Fenerbahce | 1 - 0 | 0 - 0 | Lille | |
90 minutes[1-0], Aggregate[2-2], 120 minutes[1-1] | ||||||
14/08/2024 00:00 | 3 | APOEL Nicosia | 0 - 0 | 0 - 0 | Slovan Bratislava | |
14/08/2024 00:00 | 3 | Bodo Glimt | 4 - 1 | 2 - 1 | Jagiellonia Bialystok | |
14/08/2024 00:30 | 3 | PAOK Saloniki | 3 - 3 | 3 - 2 | Malmo FF | |
90 minutes[3-3], Aggregate[5-5], 120 minutes[3-4] | ||||||
14/08/2024 01:00 | 3 | Ferencvarosi TC | 1 - 1 | 1 - 0 | Midtjylland | |
14/08/2024 01:00 | 3 | Ludogorets Razgrad | 2 - 3 | 2 - 3 | Qarabag | |
90 minutes[2-3], Aggregate[4-4], 120 minutes[2-7] | ||||||
14/08/2024 01:30 | 3 | St Gilloise | 0 - 1 | 0 - 0 | Slavia Praha | |
14/08/2024 01:30 | 3 | Steaua Bucuresti | 2 - 3 | 0 - 3 | Sparta Praha | |
14/08/2024 01:45 | 3 | Glasgow Rangers | 0 - 2 | 0 - 0 | Dynamo Kyiv |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 86 | 8.19% |
Các trận chưa diễn ra | 964 | 91.81% |
Chiến thắng trên sân nhà | 44 | 51.16% |
Trận hòa | 18 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 32.56% |
Tổng số bàn thắng | 260 | Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 149 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 111 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slovan Bratislava | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Differdange 03, Galatasaray, Ordabasy, Pyunik, Larne | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers, Young Boys, Partizan Belgrade, Maccabi Tel Aviv, Differdange 03, Galatasaray, Lincoln City, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Pyunik, Flora Tallinn, St Gilloise, Hamrun Spartans, Larne, Ballkani | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HJK Helsinki, Differdange 03, Galatasaray, Ordabasy, Pyunik, Ss Virtus, Decic Tuzi, Cs Petrocub, Larne, Egnatia Rrogozhine | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Zagreb, Young Boys | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Midtjylland, APOEL Nicosia, Dinamo Zagreb, Young Boys, Crvena Zvezda, Differdange 03, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Dinamo Minsk, Dinamo Batumi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb, Young Boys, Galatasaray, Pyunik, Hamrun Spartans | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Malmo FF | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ss Virtus | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Malmo FF | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp