Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/07/2006 21:00 | sơ loại 1 | Pyunik | 0 - 0 | 0 - 0 | FC Sheriff | |
11/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | TVMK Tallinn | 2 - 3 | 0 - 1 | Hafnarfjordur FH | |
11/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | FC Sioni Bolnisi | 2 - 0 | 0 - 0 | FK Baki | |
11/07/2006 22:30 | sơ loại 1 | KS Elbasani | 1 - 0 | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | |
11/07/2006 23:30 | sơ loại 1 | Birkirkara FC | 0 - 3 | 0 - 2 | B36 Torshavn | |
12/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | F91 Dudelange | 0 - 1 | 0 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
12/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Linfield FC | 1 - 3 | 0 - 2 | Gorica | |
12/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | Mypa | 1 - 0 | 0 - 0 | The New Saints | |
13/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Liepajas Metalurgs | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Aktobe Lento | |
13/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Shakhter Soligorsk | 0 - 1 | 0 - 1 | NK Siroki Brijeg | |
13/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | Cork City | 1 - 0 | 0 - 0 | Apollon Limassol FC | |
18/07/2006 21:00 | sơ loại 1 | FK Baki | 1 - 0 | 0 - 0 | FC Sioni Bolnisi | |
18/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | Ekranas Panevezys | 3 - 0 | 1 - 0 | KS Elbasani | |
19/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | FC Sheriff | 2 - 0 | 1 - 0 | Pyunik | |
19/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Rabotnicki Skopje | 0 - 0 | 0 - 0 | F91 Dudelange | |
19/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | FK Aktobe Lento | 1 - 1 | 1 - 0 | Liepajas Metalurgs | |
20/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Apollon Limassol FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Cork City | |
20/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | B36 Torshavn | 2 - 2 | 1 - 0 | Birkirkara FC | |
20/07/2006 01:05 | sơ loại 1 | Gorica | 2 - 2 | 1 - 1 | Linfield FC | |
20/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | The New Saints | 0 - 1 | 0 - 1 | Mypa | |
20/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | NK Siroki Brijeg | 1 - 0 | 1 - 0 | Shakhter Soligorsk | |
20/07/2006 02:15 | sơ loại 1 | Hafnarfjordur FH | 1 - 1 | 0 - 0 | TVMK Tallinn |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 207 | 19.71% |
Các trận chưa diễn ra | 843 | 80.29% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 48.31% |
Trận hòa | 56 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 24.64% |
Tổng số bàn thắng | 517 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 308 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 209 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Manchester United | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Manchester United | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Liverpool | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | F91 Dudelange, FC Pyunik, The New Saints, Shakhter Soligorsk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, F91 Dudelange, Birkirkara FC, FC Pyunik, Slovan Liberec, The New Saints, Shakhter Soligorsk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chievo, Hearts, Osasuna, Zurich, Austria Wien, F91 Dudelange, FK Aktobe Lento, FC Pyunik, FK Baki, The New Saints, FC Sheriff, Shakhter Soligorsk, Apollon Limassol FC, Ruzomberok, FC Sioni Bolnisi, KS Elbasani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Osasuna, F91 Dudelange, FC Sheriff | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic, Red Bull Salzburg, Djurgardens, FC Pyunik, FK Baki, Slovan Liberec, NK Siroki Brijeg, KS Elbasani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Osasuna, F91 Dudelange, FC Sheriff | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Kyiv | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Kyiv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Levski Sofia | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp