Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
207 |
19.71% |
Các trận chưa diễn ra |
843 |
80.29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
100 |
48.31% |
Trận hòa |
56 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
24.64% |
Tổng số bàn thắng |
517 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
308 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
209 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester United |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manchester United |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liverpool |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
F91 Dudelange, FC Pyunik, The New Saints, Shakhter Soligorsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam, F91 Dudelange, Birkirkara FC, FC Pyunik, Slovan Liberec, The New Saints, Shakhter Soligorsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chievo, Hearts, Osasuna, Zurich, Austria Wien, F91 Dudelange, FK Aktobe Lento, FC Pyunik, FK Baki, The New Saints, FC Sheriff, Shakhter Soligorsk, Apollon Limassol FC, Ruzomberok, FC Sioni Bolnisi, KS Elbasani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Osasuna, F91 Dudelange, FC Sheriff |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Celtic, Red Bull Salzburg, Djurgardens, FC Pyunik, FK Baki, Slovan Liberec, NK Siroki Brijeg, KS Elbasani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Osasuna, F91 Dudelange, FC Sheriff |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Kyiv |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Kyiv |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Levski Sofia |
11 bàn |