Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 25 | 7 | 4 | 67 | 30 | 82 |
2 | NK Rijeka | 36 | 23 | 5 | 8 | 69 | 30 | 74 |
3 | Hajduk Split | 36 | 21 | 5 | 10 | 54 | 26 | 68 |
4 | ZNK Osijek | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 43 | 57 |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 12 | 15 | 9 | 52 | 45 | 51 |
6 | NK Varteks | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 47 | 42 |
7 | Hnk Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | 41 |
8 | Istra 1961 | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | 41 |
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | 33 |
10 | Rudes | 36 | 1 | 6 | 29 | 22 | 85 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 90.91% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 9.09% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 42.78% |
Trận hòa | 42 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 33.89% |
Tổng số bàn thắng | 479 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 266 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 213 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Rijeka | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudes | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudes | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rudes | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hajduk Split | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudes | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudes | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp