Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 37 | 24 | 10 | 3 | 81 | 28 | 82 |
2 | Hajduk Split | 37 | 21 | 9 | 7 | 65 | 41 | 72 |
3 | ZNK Osijek | 36 | 13 | 11 | 12 | 46 | 41 | 50 |
4 | NK Rijeka | 37 | 14 | 8 | 15 | 44 | 44 | 50 |
5 | Istra 1961 | 37 | 11 | 14 | 12 | 36 | 38 | 47 |
6 | NK Varteks | 36 | 12 | 10 | 14 | 41 | 51 | 46 |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 50 | 43 |
8 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 10 | 13 | 13 | 27 | 46 | 43 |
9 | Hnk Gorica | 36 | 7 | 11 | 18 | 36 | 50 | 32 |
10 | HNK Sibenik | 36 | 5 | 12 | 19 | 24 | 56 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 91.92% |
Các trận chưa diễn ra | 16 | 8.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 42.31% |
Trận hòa | 54 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.02% |
Tổng số bàn thắng | 445 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 245 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Zagreb | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | HNK Sibenik | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | HNK Sibenik | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HNK Sibenik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Zagreb | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Istra 1961 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HNK Sibenik | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | HNK Sibenik | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hnk Gorica | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp