Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hajduk Split | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Zagreb | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | ZNK Osijek | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | NK Rijeka | 12 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | NK Varteks | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Istra 1961 | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Hnk Gorica | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | HNK Sibenik | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Slaven Belupo Koprivnica | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |