Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 75 | 14 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 36 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | ZNK Osijek | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Istra 1961 | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Cibalia | 38 | 16 | 24 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Zapresic | 36 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | NK Split | 36 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Hnk Gorica | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |