Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 26 | 10 | 0 | 85 | 21 | 88 |
2 | NK Rijeka | 36 | 22 | 9 | 5 | 76 | 29 | 75 |
3 | Hajduk Split | 36 | 15 | 8 | 13 | 59 | 56 | 53 |
4 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 13 | 7 | 16 | 59 | 68 | 46 |
5 | NK Zagreb | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 54 | 46 |
6 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 11 | 9 | 16 | 38 | 49 | 42 |
7 | NK Split | 36 | 9 | 14 | 13 | 42 | 49 | 41 |
8 | ZNK Osijek | 36 | 10 | 6 | 20 | 42 | 59 | 36 |
9 | Istra 1961 | 36 | 7 | 14 | 15 | 36 | 59 | 35 |
10 | Zadar | 36 | 8 | 8 | 20 | 37 | 75 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 90.91% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 9.09% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 50% |
Trận hòa | 46 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 519 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 319 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Zagreb | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Istra 1961 | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Istra 1961 | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Zagreb | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zadar | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Lokomotiva Zagreb | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zadar | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp