Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hajduk Split | 32 | 16 | 8 | 8 | 58 | 33 | 56 |
2 | Zapresic | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 39 | 54 |
3 | NK Zagreb | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 50 |
4 | Dinamo Zagreb | 32 | 12 | 11 | 9 | 55 | 37 | 47 |
5 | NK Rijeka | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 40 | 47 |
6 | NK Varteks | 32 | 14 | 3 | 15 | 53 | 50 | 45 |
7 | Slaven Belupo Koprivnica | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 41 | 45 |
8 | Kamen Ingrad | 32 | 12 | 5 | 15 | 36 | 39 | 41 |
9 | ZNK Osijek | 32 | 9 | 14 | 9 | 41 | 45 | 41 |
10 | Pula | 32 | 7 | 14 | 11 | 28 | 31 | 35 |
11 | Medjimurje | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 52 | 33 |
12 | Zadar | 32 | 10 | 2 | 20 | 36 | 70 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 96.97% |
Các trận chưa diễn ra | 6 | 3.03% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 56.25% |
Trận hòa | 50 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 17.71% |
Tổng số bàn thắng | 519 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 343 | Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 176 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hajduk Split | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Varteks | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pula | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Medjimurje | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zadar, Pula | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pula | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pula | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pula | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zadar | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zadar | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zadar | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp