Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 26 | 7 | 3 | 84 | 28 | 85 |
2 | ZNK Osijek | 36 | 23 | 8 | 5 | 59 | 25 | 77 |
3 | NK Rijeka | 36 | 18 | 7 | 11 | 51 | 46 | 61 |
4 | Hajduk Split | 36 | 18 | 6 | 12 | 48 | 37 | 60 |
5 | Hnk Gorica | 36 | 17 | 8 | 11 | 60 | 47 | 59 |
6 | HNK Sibenik | 36 | 9 | 8 | 19 | 32 | 47 | 35 |
7 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 7 | 13 | 16 | 36 | 53 | 34 |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 7 | 9 | 20 | 29 | 60 | 30 |
9 | Istra 1961 | 36 | 7 | 8 | 21 | 27 | 52 | 29 |
10 | NK Varteks | 36 | 6 | 10 | 20 | 30 | 61 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 90.91% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 9.09% |
Chiến thắng trên sân nhà | 73 | 40.56% |
Trận hòa | 42 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 456 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 237 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 219 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Zagreb | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Istra 1961 | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | HNK Sibenik | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Varteks | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | ZNK Osijek | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | ZNK Osijek | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Varteks | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Varteks | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Lokomotiva Zagreb | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp