Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Western United | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne Victory FC | 28 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Melbourne City | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide United FC | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Wellington Phoenix | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Central Coast Mariners FC | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Macarthur | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets FC | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sydney FC | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Brisbane Roar FC | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Western Sydney | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |