Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne Victory FC | 21 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide United FC | 21 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Queensland Roar FC | 21 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Central Coast Mariners FC | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Sydney FC | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Wellington Phoenix | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Perth Glory FC | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets FC | 21 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |