Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Roar FC | 30 | 60 | 37 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Central Coast Mariners FC | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide United FC | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Gold Coast United | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Wellington Phoenix | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne Victory FC | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle Jets FC | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Melbourne Heart FC | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Sydney FC | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Perth Glory FC | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | North Queensland Fury | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |