Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sydney FC | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne Victory FC | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Gold Coast United | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Perth Glory FC | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Newcastle Jets FC | 27 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Wellington Phoenix | 27 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | North Queensland Fury | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Brisbane Roar FC | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide United FC | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Central Coast Mariners FC | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |