Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rockdale City Suns | 32 | 75 | 9 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Marconi Stallions | 32 | 72 | 6 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 31 | 58 | 10 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Blacktown City Demons | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Sydney United | 32 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | St George City | 31 | 48 | 16 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Western Sydney Wanderers Am | 29 | 41 | 7 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Sydney Olympic | 29 | 41 | 10 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Wollongong Wolves | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Manly United | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Spirit | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Central Coast Mariners Fc Am | 31 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | St George Saints | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Sydney FC U21 | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Hills Brumbies | 30 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Sutherland Sharks | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Bulls Academy | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |