Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sydney FC | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Newcastle Jets FC | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Melbourne City | 29 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Victory FC | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide United FC | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane Roar FC | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Perth Glory FC | 27 | 37 | 7 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Western Sydney | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Wellington Phoenix | 27 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Central Coast Mariners FC | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |