Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tegs Thoren ff | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Friska Viljor | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Bodens BK | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Gottne If | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Skelleftea Ff | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Taftea Ik | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Ytterhogdal Ik | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Ostersund | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sandviks Ik | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Stode If | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Umea Fc Academy | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Bergnasets Aik | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Froso If | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Notvikens Ik | 27 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Storfors Aik | 21 | 24 | 33 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |