Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pitea If | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Umea Fc Academy | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gottne If | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Skelleftea Ff | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Friska Viljor | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Bodens BK | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Ytterhogdal Ik | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Ostersund | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Notvikens Ik | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Sandviks Ik | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Taftea Ik | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Moron Bk | 11 | 9 | 0 | 91 | Chi tiết | ||||
13 | Ifk Umea | 12 | 8 | 17 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Stode If | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |