Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Tvaakers IF 4 75 0 25 Chi tiết
2 Kubikenborgs If 4 75 0 25 Chi tiết
3 Gotaholms Bk 4 75 0 25 Chi tiết
4 Elfsborg 3 100 0 0 Chi tiết
5 Ik Tord 3 67 0 33 Chi tiết
6 Stockholm Internazionale 2 100 0 0 Chi tiết
7 Sollentuna United FF 3 67 0 33 Chi tiết
8 Fbk Karlstad 3 67 0 33 Chi tiết
9 Jarfalla 3 67 0 33 Chi tiết
10 IFK Hassleholm 3 67 0 33 Chi tiết
11 Angelholms FF 3 67 0 33 Chi tiết
12 Eskilsminne IF 4 25 0 75 Chi tiết
13 Jonkopings Sodra IF 2 50 0 50 Chi tiết
14 Enskede Ik 2 50 50 0 Chi tiết
15 Trollhattan 2 50 0 50 Chi tiết
16 Taby 2 50 0 50 Chi tiết
17 Falkenbergs FF 2 50 0 50 Chi tiết
18 Ariana 2 50 0 50 Chi tiết
19 Torslanda IK 1 100 0 0 Chi tiết
20 Arsunda If 2 50 0 50 Chi tiết
21 Smedby Ais 2 50 0 50 Chi tiết
22 Herrestads Aif 2 50 0 50 Chi tiết
23 Pitea If 2 50 0 50 Chi tiết
24 Ostersunds FK 3 33 33 33 Chi tiết
25 Karlstad BK 2 50 0 50 Chi tiết
26 Trelleborgs FF 1 100 0 0 Chi tiết
27 Orebro 1 100 0 0 Chi tiết
28 Vasteras SK FK 1 100 0 0 Chi tiết
29 Kalmar FF 1 100 0 0 Chi tiết
30 Skovde AIK 1 100 0 0 Chi tiết
31 IK Sirius FK 1 100 0 0 Chi tiết
32 Helsingborg IF 1 100 0 0 Chi tiết
33 IFK Varnamo 1 100 0 0 Chi tiết
34 Degerfors IF 1 100 0 0 Chi tiết
35 Sandvikens IF 1 100 0 0 Chi tiết
36 Osters IF 1 100 0 0 Chi tiết
37 Mjallby AIF 1 100 0 0 Chi tiết
38 Halmstads 1 100 0 0 Chi tiết
39 Brommapojkarna 1 100 0 0 Chi tiết
40 IFK Norrkoping 1 100 0 0 Chi tiết
41 Orgryte 1 100 0 0 Chi tiết
42 AIK Solna 1 100 0 0 Chi tiết
43 Utsiktens BK 1 100 0 0 Chi tiết
44 GAIS 1 100 0 0 Chi tiết
45 Varbergs BoIS FC 1 100 0 0 Chi tiết
46 IFK Goteborg 1 100 0 0 Chi tiết
47 Landskrona BoIS 1 100 0 0 Chi tiết
48 IK Oddevold 1 100 0 0 Chi tiết
49 Gefle IF 1 100 0 0 Chi tiết
50 Hammarby 1 100 0 0 Chi tiết
51 Hacken 1 100 0 0 Chi tiết
52 Djurgardens 1 100 0 0 Chi tiết
53 Huddinge If 2 0 50 50 Chi tiết
54 Nacka Iliria 1 0 100 0 Chi tiết
55 Fbk Balkan 1 0 100 0 Chi tiết
56 Simrishamn 2 0 50 50 Chi tiết
57 Ifk Skovde 2 0 0 100 Chi tiết
58 Astorps Ff 1 0 0 100 Chi tiết
59 Tidaholms 1 0 0 100 Chi tiết
60 Arlanda 1 0 0 100 Chi tiết
61 Styrso 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ik Franke 1 0 0 100 Chi tiết
63 Haninge 1 0 0 100 Chi tiết
64 Landvetter Is 1 0 0 100 Chi tiết
65 If Lodde 1 0 0 100 Chi tiết
66 Viggbyholms 1 0 100 0 Chi tiết
67 Karlbergs BK 2 0 100 0 Chi tiết
68 Onsala Bk 1 0 0 100 Chi tiết
69 Korsnas IF FK 1 0 0 100 Chi tiết
70 Jonkopings Bk 1 0 0 100 Chi tiết
71 Dalkurd Ff 2 0 0 100 Chi tiết
72 Bk Forward 2 0 0 100 Chi tiết
73 Gute 2 0 50 50 Chi tiết
74 Vasalunds IF 1 0 100 0 Chi tiết
75 Vanersborgs If 1 0 0 100 Chi tiết
76 Sunnersta AIF 2 0 0 100 Chi tiết
77 Ik Zenith 3 0 0 100 Chi tiết
78 Kristianopels Goif 2 0 0 100 Chi tiết
79 Skelleftea Ff 1 0 0 100 Chi tiết
80 Hudiksvalls Forenade FF 1 0 0 100 Chi tiết
81 Torns IF 2 0 0 100 Chi tiết
82 Gottne If 3 0 0 100 Chi tiết
83 Ik Gauthiod 4 0 0 100 Chi tiết
84 Bralanda 1 0 0 100 Chi tiết
85 GIF Sundsvall 1 0 0 100 Chi tiết
86 Nykopings BIS 1 0 0 100 Chi tiết
87 If Haga 1 0 0 100 Chi tiết
88 Ifk Berga 1 0 0 100 Chi tiết
89 IK Brage 1 0 100 0 Chi tiết
90 Ifk Stocksund 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 20:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác