Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Elfsborg 7 100 0 0 Chi tiết
2 Helsingborg IF 7 86 0 14 Chi tiết
3 IK Sirius FK 7 86 0 14 Chi tiết
4 Malmo FF 6 83 0 17 Chi tiết
5 Hacken 5 80 0 20 Chi tiết
6 IFK Goteborg 5 80 0 20 Chi tiết
7 Djurgardens 4 75 0 25 Chi tiết
8 Mjallby AIF 4 75 0 25 Chi tiết
9 Jonkopings Sodra IF 4 50 25 25 Chi tiết
10 Brommapojkarna 5 40 40 20 Chi tiết
11 Hammarby 4 50 25 25 Chi tiết
12 GAIS 5 40 40 20 Chi tiết
13 Gefle IF 4 50 50 0 Chi tiết
14 Ljungskile SK 4 50 25 25 Chi tiết
15 AFC United 5 40 0 60 Chi tiết
16 Rynninge IK 5 40 20 40 Chi tiết
17 Orgryte 4 50 0 50 Chi tiết
18 Torslanda IK 5 40 20 40 Chi tiết
19 Osters IF 4 50 25 25 Chi tiết
20 Angelholms FF 4 50 25 25 Chi tiết
21 Carlstad United BK 5 40 20 40 Chi tiết
22 Hudiksvalls Forenade FF 5 40 20 40 Chi tiết
23 GIF Sundsvall 4 50 25 25 Chi tiết
24 Halmstads 4 50 0 50 Chi tiết
25 IFK Norrkoping 4 50 25 25 Chi tiết
26 Ik Frej Taby 2 50 50 0 Chi tiết
27 IFK Ostersund 4 25 0 75 Chi tiết
28 IFK Lulea 2 50 50 0 Chi tiết
29 Lunds BK 2 50 0 50 Chi tiết
30 Atvidabergs FF 4 25 50 25 Chi tiết
31 Syrianska FC 4 25 25 50 Chi tiết
32 IFK Varnamo 4 25 25 50 Chi tiết
33 Nykopings BIS 2 50 0 50 Chi tiết
34 Sandvikens IF 5 20 20 60 Chi tiết
35 Vanersborg 2 50 0 50 Chi tiết
36 Akropolis IF 2 50 0 50 Chi tiết
37 Kvarnby IK 2 50 0 50 Chi tiết
38 Degerfors IF 4 25 0 75 Chi tiết
39 Eskilsminne IF 2 50 0 50 Chi tiết
40 Raslatt SK 2 50 0 50 Chi tiết
41 Vasalunds IF 2 50 0 50 Chi tiết
42 IFK Uddevalla 2 50 50 0 Chi tiết
43 Ostersunds FK 1 100 0 0 Chi tiết
44 Assyriska FF 4 25 0 75 Chi tiết
45 Kristianstads FF 2 50 0 50 Chi tiết
46 Torns IF 2 50 0 50 Chi tiết
47 Harnosands FF 2 50 0 50 Chi tiết
48 Ullared 2 50 0 50 Chi tiết
49 Savedalens IF 2 50 0 50 Chi tiết
50 Skovde AIK 2 50 0 50 Chi tiết
51 Ljungby IF 2 50 0 50 Chi tiết
52 Lindsdals IF 2 50 0 50 Chi tiết
53 Enskede Ik 1 0 0 100 Chi tiết
54 Mariehem Sk 1 0 0 100 Chi tiết
55 Bunkeflo IF 1 0 0 100 Chi tiết
56 IFK Aspudden-Tellus 1 0 100 0 Chi tiết
57 IK Brage 1 0 0 100 Chi tiết
58 Vimmerby IF 2 0 50 50 Chi tiết
59 Sollentuna United FF 1 0 0 100 Chi tiết
60 IK Frej 0 0 0 0 Chi tiết
61 Landskrona BoIS 1 0 100 0 Chi tiết
62 Orebro 1 0 0 100 Chi tiết
63 FC Gute 2 0 50 50 Chi tiết
64 Kalmar FF 1 0 100 0 Chi tiết
65 Melleruds IF 1 0 0 100 Chi tiết
66 IK Sleipner 1 0 0 100 Chi tiết
67 Qviding FIF 1 0 0 100 Chi tiết
68 Korsnas IF FK 1 0 0 100 Chi tiết
69 Ronneby BK 1 0 0 100 Chi tiết
70 Eskilstuna City FK 1 0 100 0 Chi tiết
71 Kumla 1 0 0 100 Chi tiết
72 IFK Trelleborg 1 0 0 100 Chi tiết
73 Lerkils IF 1 0 0 100 Chi tiết
74 Holmalunds IF 1 0 100 0 Chi tiết
75 Karlstad BK 1 0 0 100 Chi tiết
76 Lindome GIF 1 0 0 100 Chi tiết
77 Utsiktens BK 1 0 0 100 Chi tiết
78 Grebo IK 1 0 100 0 Chi tiết
79 AIK Solna 1 0 100 0 Chi tiết
80 Karlbergs BK 1 0 0 100 Chi tiết
81 Varbergs BoIS FC 1 0 0 100 Chi tiết
82 Husqvarna FF 1 0 100 0 Chi tiết
83 Asarp Tradet 1 0 0 100 Chi tiết
84 Norrby IF 2 0 50 50 Chi tiết
85 Falkenbergs FF 1 0 0 100 Chi tiết
86 IFK Hassleholm 1 0 0 100 Chi tiết
87 Varmdo IF 1 0 0 100 Chi tiết
88 Hittarps Ik 1 0 0 100 Chi tiết
89 Vasterviks 1 0 0 100 Chi tiết
90 Selanger FK 1 0 0 100 Chi tiết
91 Linghem 1 0 100 0 Chi tiết
92 Enkopings 2 0 50 50 Chi tiết
93 Vasteras SK FK 2 0 50 50 Chi tiết
94 Tibro AIK FK 1 0 0 100 Chi tiết
95 Sunnersta AIF 1 0 0 100 Chi tiết
96 Hyltebruks IF 1 0 0 100 Chi tiết
97 Tenhults IF 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác