Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Djurgardens 9 100 0 0 Chi tiết
2 AIK Solna 8 75 0 25 Chi tiết
3 Malmo FF 7 86 0 14 Chi tiết
4 Ostersunds FK 7 86 0 14 Chi tiết
5 GAIS 6 67 17 17 Chi tiết
6 Hammarby 5 60 20 20 Chi tiết
7 Halmstads 5 60 20 20 Chi tiết
8 Hacken 5 60 20 20 Chi tiết
9 Brommapojkarna 5 60 20 20 Chi tiết
10 Elfsborg 5 60 20 20 Chi tiết
11 Orebro 6 50 33 17 Chi tiết
12 GIF Sundsvall 5 60 40 0 Chi tiết
13 IFK Goteborg 6 50 33 17 Chi tiết
14 Varbergs BoIS FC 5 60 0 40 Chi tiết
15 Ik Frej Taby 5 60 0 40 Chi tiết
16 IK Brage 3 67 0 33 Chi tiết
17 Norrby IF 5 40 0 60 Chi tiết
18 Helsingborg IF 5 40 40 20 Chi tiết
19 IK Sirius FK 5 40 40 20 Chi tiết
20 Syrianska FC 4 50 0 50 Chi tiết
21 Degerfors IF 5 40 40 20 Chi tiết
22 Osters IF 5 40 60 0 Chi tiết
23 Trelleborgs FF 5 40 20 40 Chi tiết
24 Kalmar FF 5 40 20 40 Chi tiết
25 IFK Norrkoping 4 50 50 0 Chi tiết
26 Enskede Ik 3 33 67 0 Chi tiết
27 Oskarshamns AIK 2 50 0 50 Chi tiết
28 Akropolis IF 3 33 0 67 Chi tiết
29 Torns IF 3 33 33 33 Chi tiết
30 Rosengard 2 50 0 50 Chi tiết
31 Karlstad BK 3 33 33 33 Chi tiết
32 Carlstad United BK 3 33 0 67 Chi tiết
33 Pitea If 2 50 50 0 Chi tiết
34 Kristianstads FF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Kvibille Bk 2 50 0 50 Chi tiết
36 Tvaakers IF 4 25 0 75 Chi tiết
37 IFK Varnamo 4 25 25 50 Chi tiết
38 Dalkurd Ff 6 17 50 33 Chi tiết
39 Arameisk-syrianska If 3 33 0 67 Chi tiết
40 Gamla Upsala 2 50 0 50 Chi tiết
41 Atvidabergs FF 4 25 25 50 Chi tiết
42 Jonkopings Sodra IF 5 20 20 60 Chi tiết
43 Trollhattan 2 50 0 50 Chi tiết
44 AFC United 2 50 50 0 Chi tiết
45 Husqvarna FF 2 50 50 0 Chi tiết
46 Nybro If 2 50 0 50 Chi tiết
47 Skovde AIK 3 33 0 67 Chi tiết
48 IK Oddevold 4 25 25 50 Chi tiết
49 Falkenbergs FF 2 50 0 50 Chi tiết
50 Assyriska Turab Ik Jkp 2 50 0 50 Chi tiết
51 Torstorps If 2 50 0 50 Chi tiết
52 Eskilsminne IF 1 100 0 0 Chi tiết
53 Hittarps Ik 2 50 0 50 Chi tiết
54 Tullinge Tp 2 50 0 50 Chi tiết
55 Nykopings BIS 1 0 100 0 Chi tiết
56 Sandvikens IF 2 0 0 100 Chi tiết
57 Huddinge If 1 0 0 100 Chi tiết
58 Vimmerby IF 1 0 0 100 Chi tiết
59 Karlbergs BK 2 0 50 50 Chi tiết
60 Bk Olympic 1 0 100 0 Chi tiết
61 Lunds BK 2 0 50 50 Chi tiết
62 Orebro Syrianska If 1 0 100 0 Chi tiết
63 IK Sleipner 1 0 100 0 Chi tiết
64 Varmbols Fc 2 0 50 50 Chi tiết
65 Melleruds IF 1 0 0 100 Chi tiết
66 Moron Bk 1 0 0 100 Chi tiết
67 Orgryte 1 0 0 100 Chi tiết
68 IFK Aspudden-Tellus 1 0 0 100 Chi tiết
69 Sollentuna United FF 1 0 0 100 Chi tiết
70 Utsiktens BK 1 0 100 0 Chi tiết
71 Vasalunds IF 4 0 25 75 Chi tiết
72 Landskrona BoIS 2 0 50 50 Chi tiết
73 Assyriska If I Norrkoping 1 0 0 100 Chi tiết
74 Gefle IF 5 0 40 60 Chi tiết
75 Harnosands FF 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hassleholms If 1 0 100 0 Chi tiết
77 IF Sylvia 1 0 0 100 Chi tiết
78 Lindome GIF 1 0 0 100 Chi tiết
79 Stromsbergs IF 1 0 0 100 Chi tiết
80 Skoftebyns If 1 0 0 100 Chi tiết
81 Stenungsunds If 0 0 0 0 Chi tiết
82 Tegs Sk 1 0 0 100 Chi tiết
83 Boras Aik 1 0 0 100 Chi tiết
84 Savedalens IF 1 0 0 100 Chi tiết
85 Motala AIF 1 0 0 100 Chi tiết
86 Hudiksvalls Forenade FF 1 0 0 100 Chi tiết
87 Karlskrona 1 0 0 100 Chi tiết
88 Vasteras SK FK 1 0 0 100 Chi tiết
89 Smedby Ais 1 0 0 100 Chi tiết
90 Gute 1 0 0 100 Chi tiết
91 Friska Viljor 1 0 100 0 Chi tiết
92 IFK Hassleholm 1 0 0 100 Chi tiết
93 Skrea If 1 0 0 100 Chi tiết
94 Landvetter Is 2 0 50 50 Chi tiết
95 Assyriska Bk 1 0 100 0 Chi tiết
96 Vanersborgs If 1 0 0 100 Chi tiết
97 Haninge 1 0 0 100 Chi tiết
98 Nacka Boo Ff 1 0 0 100 Chi tiết
99 Arlanda 1 0 0 100 Chi tiết
100 Bollnas Gif Ff 2 0 50 50 Chi tiết
101 Ifk Timra 1 0 100 0 Chi tiết
102 Ifk Karlshamn 1 0 0 100 Chi tiết
103 Kalmar Aik 1 0 0 100 Chi tiết
104 Skara 1 0 0 100 Chi tiết
105 Ifk Falkoping Ff 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 23:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác