Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Helsingborg IF 5 80 20 0 Chi tiết
2 Ljungskile SK 4 75 0 25 Chi tiết
3 Mjallby AIF 4 75 0 25 Chi tiết
4 Umedalens If 3 67 0 33 Chi tiết
5 Varmdo IF 3 67 33 0 Chi tiết
6 Utsiktens BK 3 67 0 33 Chi tiết
7 Varmbols Fc 3 67 33 0 Chi tiết
8 Bunkeflo IF 3 67 0 33 Chi tiết
9 Hammarby Tff 3 67 0 33 Chi tiết
10 Osters IF 3 67 33 0 Chi tiết
11 IFK Norrkoping 3 67 33 0 Chi tiết
12 Ostersunds FK 3 67 0 33 Chi tiết
13 Trollhattan 3 67 0 33 Chi tiết
14 Hammarby 6 33 50 17 Chi tiết
15 Gefle IF 3 67 33 0 Chi tiết
16 Ramlosa Sodra Ff 2 50 0 50 Chi tiết
17 Torslanda IK 2 50 0 50 Chi tiết
18 Holmalunds IF 2 50 0 50 Chi tiết
19 Nykopings BIS 2 50 50 0 Chi tiết
20 Bodens BK 2 50 0 50 Chi tiết
21 Friska Viljor 2 50 0 50 Chi tiết
22 Myresjo If 2 50 0 50 Chi tiết
23 Oskarshamns AIK 3 33 33 33 Chi tiết
24 Ifk Klagshamn 2 50 0 50 Chi tiết
25 Norrby IF 2 50 0 50 Chi tiết
26 Akropolis IF 2 50 0 50 Chi tiết
27 Skovde AIK 2 50 50 0 Chi tiết
28 IFK Hassleholm 2 50 0 50 Chi tiết
29 Solvesborgs Goif 2 50 0 50 Chi tiết
30 Enskede Ik 2 50 0 50 Chi tiết
31 Grondals Ik 2 50 50 0 Chi tiết
32 Gunnilse Is 2 50 0 50 Chi tiết
33 Mariedals Ik 2 50 0 50 Chi tiết
34 IS Halmia 2 50 50 0 Chi tiết
35 Ik Frej Taby 2 50 0 50 Chi tiết
36 Sandvikens IF 2 50 50 0 Chi tiết
37 Hudiksvalls Forenade FF 2 50 0 50 Chi tiết
38 Rosengard 2 50 50 0 Chi tiết
39 Degerfors IF 3 33 33 33 Chi tiết
40 Jonkopings Sodra IF 4 25 50 25 Chi tiết
41 IFK Varnamo 2 50 50 0 Chi tiết
42 IK Sirius FK 2 50 0 50 Chi tiết
43 Qviding FIF 2 50 0 50 Chi tiết
44 Vasteras SK FK 2 50 0 50 Chi tiết
45 Valsta Syrianska Ik 2 50 0 50 Chi tiết
46 GIF Sundsvall 2 50 50 0 Chi tiết
47 Angelholms FF 3 33 67 0 Chi tiết
48 Syrianska FC 2 50 50 0 Chi tiết
49 Falkenbergs FF 2 50 0 50 Chi tiết
50 Brommapojkarna 3 33 67 0 Chi tiết
51 Elfsborg 2 50 0 50 Chi tiết
52 Kalmar FF 4 25 75 0 Chi tiết
53 Hacken 2 50 0 50 Chi tiết
54 IFK Goteborg 2 50 50 0 Chi tiết
55 Orebro 3 33 33 33 Chi tiết
56 Lilla Traslovs Ff 1 0 0 100 Chi tiết
57 Lilla Edets If 1 0 0 100 Chi tiết
58 Notvikens Ik 1 0 0 100 Chi tiết
59 IFK Uddevalla 1 0 0 100 Chi tiết
60 Skarblacka If 1 0 0 100 Chi tiết
61 Moron Bk 1 0 0 100 Chi tiết
62 Angby If 1 0 0 100 Chi tiết
63 Matfors If 1 0 0 100 Chi tiết
64 Innerstan 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tannefors If 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kristianstads FF 1 0 0 100 Chi tiết
67 Ifk Falkoping Ff 1 0 0 100 Chi tiết
68 Gamla Upsala 1 0 0 100 Chi tiết
69 Asebro If 1 0 0 100 Chi tiết
70 Karlstad BK 1 0 0 100 Chi tiết
71 Raa If 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kalmar Aik 1 0 0 100 Chi tiết
73 Sorskogens If 1 0 0 100 Chi tiết
74 Rynninge IK 1 0 0 100 Chi tiết
75 Gute 1 0 0 100 Chi tiết
76 kungsbacka if 1 0 0 100 Chi tiết
77 Fassbergs If 1 0 0 100 Chi tiết
78 Svedala If 1 0 0 100 Chi tiết
79 Vallentuna Bk 1 0 0 100 Chi tiết
80 Kvarnsvedens IK 1 0 0 100 Chi tiết
81 Unik 1 0 0 100 Chi tiết
82 Vasby United 3 0 67 33 Chi tiết
83 Bk Forward 2 0 50 50 Chi tiết
84 Lunds BK 2 0 50 50 Chi tiết
85 Carlstad United BK 1 0 0 100 Chi tiết
86 Dalkurd Ff 2 0 100 0 Chi tiết
87 Tenhults IF 1 0 100 0 Chi tiết
88 Vasalunds IF 1 0 0 100 Chi tiết
89 Assyriska FF 1 0 0 100 Chi tiết
90 Landskrona BoIS 1 0 0 100 Chi tiết
91 Orgryte 2 0 50 50 Chi tiết
92 Djurgardens 1 0 0 100 Chi tiết
93 Malmo FF 2 0 50 50 Chi tiết
94 Halmstads 1 0 0 100 Chi tiết
95 Atvidabergs FF 1 0 100 0 Chi tiết
96 GAIS 2 0 100 0 Chi tiết
97 AIK Solna 3 0 100 0 Chi tiết
98 Trelleborgs FF 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác