Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hogaborgs Bk 7 100 0 0 Chi tiết
2 Varbergs Gif 8 75 13 13 Chi tiết
3 Tegs Thoren ff 4 100 0 0 Chi tiết
4 Motala AIF 6 67 0 33 Chi tiết
5 Kristianstads FF 6 67 0 33 Chi tiết
6 Arlanda 5 80 0 20 Chi tiết
7 IF Sylvia 5 80 0 20 Chi tiết
8 Simrishamn 8 50 13 38 Chi tiết
9 Hassleholms If 4 100 0 0 Chi tiết
10 Bergnasets Aik 5 60 0 40 Chi tiết
11 IFK Trelleborg 5 60 0 40 Chi tiết
12 Bodens BK 5 60 0 40 Chi tiết
13 Gottne If 4 75 25 0 Chi tiết
14 Bk Astrio 3 100 0 0 Chi tiết
15 Rappe Goif 4 75 25 0 Chi tiết
16 Kumla 5 60 0 40 Chi tiết
17 Lidkopings Fk 5 60 0 40 Chi tiết
18 Viggbyholms 4 75 0 25 Chi tiết
19 Herrestads Aif 3 100 0 0 Chi tiết
20 Osterlen Ff 4 50 0 50 Chi tiết
21 Ahlafors If 5 40 40 20 Chi tiết
22 Ik Kongahalla 5 40 20 40 Chi tiết
23 Skiljebo SK 4 50 25 25 Chi tiết
24 If Lodde 8 25 0 75 Chi tiết
25 Landvetter Is 3 67 0 33 Chi tiết
26 Ifk Skovde 4 50 25 25 Chi tiết
27 Kungsangens If 5 40 0 60 Chi tiết
28 Jonsereds If 4 50 0 50 Chi tiết
29 Ifk Karlshamn 3 67 0 33 Chi tiết
30 Ostersunds FK 4 50 25 25 Chi tiết
31 Vanersborgs If 3 67 0 33 Chi tiết
32 Husqvarna FF 3 67 33 0 Chi tiết
33 Enkoping 3 67 0 33 Chi tiết
34 Dalkurd Ff 3 67 0 33 Chi tiết
35 Qviding FIF 2 100 0 0 Chi tiết
36 Jarfalla 3 67 0 33 Chi tiết
37 Umea Fc Academy 4 50 0 50 Chi tiết
38 Gute 2 100 0 0 Chi tiết
39 Vastra Frolunda 5 20 40 40 Chi tiết
40 Falu Bs 5 20 20 60 Chi tiết
41 Savedalens IF 4 25 75 0 Chi tiết
42 Atvidabergs FF 5 20 0 80 Chi tiết
43 Nacka Iliria 1 100 0 0 Chi tiết
44 Fbk Balkan 9 11 0 89 Chi tiết
45 Skelleftea Ff 3 33 0 67 Chi tiết
46 Ik Gauthiod 4 25 50 25 Chi tiết
47 Hudiksvalls Forenade FF 4 25 0 75 Chi tiết
48 Sandvikens Aik 4 25 25 50 Chi tiết
49 Ik Franke 4 25 25 50 Chi tiết
50 Bk Forward 4 25 25 50 Chi tiết
51 Ytterhogdal Ik 3 33 33 33 Chi tiết
52 Haninge 7 14 86 0 Chi tiết
53 Grebbestads If 3 33 33 33 Chi tiết
54 Nosaby If 3 33 33 33 Chi tiết
55 IFK Hassleholm 3 33 0 67 Chi tiết
56 Sifhalla Saffle 3 33 0 67 Chi tiết
57 IFK Lulea 2 50 0 50 Chi tiết
58 Lucksta If 2 50 0 50 Chi tiết
59 Foc Farsta 2 50 0 50 Chi tiết
60 Nykopings BIS 2 50 0 50 Chi tiết
61 Enskede Ik 1 100 0 0 Chi tiết
62 Ik Tord 3 0 33 67 Chi tiết
63 Vanersborg 5 0 0 100 Chi tiết
64 Ifk Osterakers 4 0 0 100 Chi tiết
65 Mjolby Ai Ff 2 0 0 100 Chi tiết
66 Taftea Ik 5 0 20 80 Chi tiết
67 Ifk Berga 4 0 25 75 Chi tiết
68 Froso If 4 0 25 75 Chi tiết
69 Hittarps Ik 4 0 25 75 Chi tiết
70 Karlskrona 4 0 0 100 Chi tiết
71 Lindome GIF 7 0 0 100 Chi tiết
72 Stenungsunds If 3 0 0 100 Chi tiết
73 If Algarna 2 0 0 100 Chi tiết
74 Laholms 2 0 50 50 Chi tiết
75 Huddinge If 1 0 0 100 Chi tiết
76 Syrianska FC 6 0 100 0 Chi tiết
77 Kiruna Ff 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 21:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác