Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Norrby IF | 22 | 64 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Tenhults IF | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Smedby Ais | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Fc Linkoping City | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Ik Gauthiod | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Kinna If | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Kb Karlskoga Ff | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Annelunds If | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Bk Kenty | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Melleruds IF | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Myresjo If | 22 | 18 | 50 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Nassjo Ff | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |