Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hacken 7 71 29 0 Chi tiết
2 Djurgardens 6 83 0 17 Chi tiết
3 Hammarby 7 71 29 0 Chi tiết
4 GAIS 4 75 0 25 Chi tiết
5 Dalkurd Ff 4 75 0 25 Chi tiết
6 Vasteras SK FK 6 50 33 17 Chi tiết
7 Degerfors IF 5 60 40 0 Chi tiết
8 Ostersunds FK 5 60 20 20 Chi tiết
9 IFK Norrkoping 5 60 20 20 Chi tiết
10 AIK Solna 4 75 0 25 Chi tiết
11 Elfsborg 4 75 0 25 Chi tiết
12 Mjallby AIF 4 75 0 25 Chi tiết
13 Sandvikens IF 5 60 0 40 Chi tiết
14 IFK Goteborg 5 60 40 0 Chi tiết
15 Malmo FF 5 40 0 60 Chi tiết
16 Umea FC 4 50 0 50 Chi tiết
17 If Lodde 5 40 0 60 Chi tiết
18 Falkenbergs FF 4 50 0 50 Chi tiết
19 IK Sirius FK 4 50 50 0 Chi tiết
20 Orebro 4 50 25 25 Chi tiết
21 Kalmar FF 4 50 0 50 Chi tiết
22 Trelleborgs FF 5 40 60 0 Chi tiết
23 AFC United 4 50 0 50 Chi tiết
24 IK Brage 4 50 0 50 Chi tiết
25 Landskrona BoIS 5 40 20 40 Chi tiết
26 Ekedalen 2 50 0 50 Chi tiết
27 Angered Bk 2 50 0 50 Chi tiết
28 Brommapojkarna 2 50 0 50 Chi tiết
29 Taby 2 50 0 50 Chi tiết
30 Bk Astrio 2 50 0 50 Chi tiết
31 Stockholm Internazionale 2 50 50 0 Chi tiết
32 Gottne If 2 50 0 50 Chi tiết
33 Bk Forward 2 50 0 50 Chi tiết
34 Sollentuna United FF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Carlstad United BK 2 50 0 50 Chi tiết
36 Karlslunds If Hfk 2 50 0 50 Chi tiết
37 GIF Sundsvall 4 25 25 50 Chi tiết
38 Halmstads 4 25 25 50 Chi tiết
39 Asarums If Fk 2 50 0 50 Chi tiết
40 Husqvarna FF 2 50 0 50 Chi tiết
41 Helsingborg IF 4 25 50 25 Chi tiết
42 Akropolis IF 4 25 25 50 Chi tiết
43 Ik Gauthiod 5 20 40 40 Chi tiết
44 IS Halmia 2 50 0 50 Chi tiết
45 Hudiksvalls Forenade FF 2 50 0 50 Chi tiết
46 Nykopings BIS 2 50 0 50 Chi tiết
47 Stenungsunds If 2 50 0 50 Chi tiết
48 Oskarshamns AIK 5 20 20 60 Chi tiết
49 Vasalunds IF 2 50 0 50 Chi tiết
50 Assyriska Bk 2 50 0 50 Chi tiết
51 Gamla Upsala 1 0 100 0 Chi tiết
52 Trosa Vagnharad Sk 1 0 0 100 Chi tiết
53 Ifk Falkoping Ff 1 0 0 100 Chi tiết
54 Rosersberg 1 0 0 100 Chi tiết
55 Ifk Amal 1 0 0 100 Chi tiết
56 Aryds Ik 1 0 0 100 Chi tiết
57 Stode If 1 0 0 100 Chi tiết
58 Boxholms If 1 0 0 100 Chi tiết
59 Newroz 2 0 50 50 Chi tiết
60 Rappe Goif 1 0 100 0 Chi tiết
61 Torns IF 2 0 100 0 Chi tiết
62 Bodens BK 2 0 50 50 Chi tiết
63 Karlstad BK 1 0 0 100 Chi tiết
64 Osters IF 1 0 0 100 Chi tiết
65 Eskilsminne IF 1 0 0 100 Chi tiết
66 Ytterhogdal Ik 1 0 0 100 Chi tiết
67 Skiljebo SK 1 0 0 100 Chi tiết
68 Angelholms FF 1 0 100 0 Chi tiết
69 Gnosjo If 1 0 0 100 Chi tiết
70 Rosengard 1 0 100 0 Chi tiết
71 Kristianstads FF 1 0 100 0 Chi tiết
72 Vanersborg 1 0 100 0 Chi tiết
73 Orgryte 1 0 0 100 Chi tiết
74 Norrby IF 1 0 100 0 Chi tiết
75 Jonkopings Sodra IF 1 0 0 100 Chi tiết
76 Varbergs BoIS FC 1 0 100 0 Chi tiết
77 Ljungskile SK 1 0 0 100 Chi tiết
78 Hassleholms If 2 0 50 50 Chi tiết
79 Hisingsbacka 1 0 100 0 Chi tiết
80 Haninge 2 0 50 50 Chi tiết
81 Tegs Thoren ff 1 0 100 0 Chi tiết
82 Lindome GIF 1 0 0 100 Chi tiết
83 Enkoping 1 0 100 0 Chi tiết
84 Karlbergs BK 1 0 0 100 Chi tiết
85 Utsiktens BK 6 0 50 50 Chi tiết
86 IK Sleipner 1 0 0 100 Chi tiết
87 Enskede Ik 1 0 0 100 Chi tiết
88 Vanersborgs If 1 0 100 0 Chi tiết
89 Trollhattan 1 0 0 100 Chi tiết
90 Assyriska If I Norrkoping 1 0 0 100 Chi tiết
91 Kvarnsvedens IK 1 0 0 100 Chi tiết
92 Gute 2 0 50 50 Chi tiết
93 Vartans Ik 1 0 100 0 Chi tiết
94 Onsala Bk 1 0 0 100 Chi tiết
95 Ifk Stocksund 1 0 0 100 Chi tiết
96 Lunds BK 2 0 50 50 Chi tiết
97 Anderstorps If 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác