Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pitea If | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Hudiksvalls Forenade FF | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sandvikens IF | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Anundsjo If | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Tegs Sk | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Ange If | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Bodens BK | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Ostersund | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Harnosands FF | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Selanger FK | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Soderhamns Ff | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Mariehem Sk | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Sandviks Ik | 27 | 19 | 11 | 70 | Chi tiết | ||||
14 | Moron Bk | 26 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | IFK Lulea | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Kramfors Alliansen | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Gottne If | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Ifk Timra | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Ifk Umea | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Ytterhogdal Ik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |